こうじょじょうこう(ようせん)
控除条項(用船)
Điều khoản hao hụt (thuê tàu).

こうじょじょうこう(ようせん) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こうじょじょうこう(ようせん)
控除条項(用船) こうじょじょうこう(ようせん)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
số căn bình phương
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
lịch sử cổ đại