Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうじょじょうこう(ようせん)
控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
じょうこうせん
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
じじょうこん
số căn bình phương
じょうこん
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
こういんじょう
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
じょうこし
lịch sử cổ đại
こうかんじょ
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
Đăng nhập để xem giải thích