Kết quả tra cứu じょうじょう
Các từ liên quan tới じょうじょう
じょうじょう
◆ Lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
◆ Nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, cao cả, tuyệt vời, rất cao

Đăng nhập để xem giải thích