上々
じょうじょう「THƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(cái) tốt nhất

Từ đồng nghĩa của 上々
adjective
じょうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうじょう
上々
じょうじょう
(cái) tốt nhất
上場
じょうじょう
liệt kê một kho
情状
じょうじょう
những hoàn cảnh
じょうじょう
lớn, to lớn, vĩ đại.
上上
じょうじょう
(cái) tốt nhất
上乗
じょうじょう
(cái) tốt nhất
Các từ liên quan tới じょうじょう
上場株 じょうじょうかぶ
cổ phiêu yết bảng.
異常状態 いじょうじょうたい
điều kiện bất thường
非上場株 ひじょうじょうかぶ
cổ phiếu không yết bảng.
余韻嫋嫋 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung
余韻嫋々 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung; ngân mãi không dứt
上場廃止 じょうじょうはいし
delisting
上場企業 じょうじょうきぎょう
công ty niêm yết (trên sàn giao dịch chứng khoán)
定常状態 ていじょうじょうたい
trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định