上場企業
じょうじょうきぎょう「THƯỢNG TRÀNG XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công ty niêm yết (trên sàn giao dịch chứng khoán)

上場企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上場企業
2部上場企業 にぶじょうじょうきぎょう
Second Section company (on the Tokyo Stock Exchange)
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
フロント企業 フロントきぎょう
công ty bình phong
企業ネットワーク きぎょうネットワーク
mạng doanh nghiệp
企業者 きぎょうしゃ
nhà tư bản công nghiệp
ブラック企業 ブラックきぎょう
doanh nghiệp bóc lột sức lao động