静脈炎
じょうみゃくえん「TĨNH MẠCH VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm tĩnh mạch

じょうみゃくえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうみゃくえん
静脈炎
じょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch
じょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch
Các từ liên quan tới じょうみゃくえん
静脈炎後症候群 じょうみゃくえんごしょうこうぐん
hội chứng hậu viêm tĩnh mạch (postphlebitic syndrome)
静脈炎-血栓性 じょうみゃくえん-けっせんせい
viêm tĩnh mạch huyết khối
血栓性静脈炎 けっせんせいじょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch huyết khối
bradycardia
<TôN> cõi niết bàn
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
người dẫn chương trình
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông