Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静脈炎
じょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch
血栓性静脈炎 けっせんせいじょうみゃくえん
viêm tĩnh mạch huyết khối
静脈炎-血栓性 じょうみゃくえん-けっせんせい
静脈炎後症候群 じょうみゃくえんごしょうこうぐん
hội chứng hậu viêm tĩnh mạch (postphlebitic syndrome)
じょみゃく
bradycardia
えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
えんじゃ
người dẫn chương trình
だいじょうみゃく
vencava