恥
Sự xấu hổ

Từ đồng nghĩa của 恥
Từ trái nghĩa của 恥
じょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょく
恥
はじ じょく
sự xấu hổ
侮辱する
ぶ じょく する
Lăng mạ,chê bai
じょく
tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức
褥婦
じょくふ じょく ふ
Phụ nữ mang thai vừa mới sinh, bước vào kì ở cữ
褥瘡
じょくそう じょく そう
chứng thối loét vì nằm liệt giường
茵
しとね じょく
đệm, gối
Các từ liên quan tới じょく
褥瘡内褥瘡(D in D) じょくそうないじょくそう(D in D)
loét tì đè
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
chứng thối loét vì nằm liệt giường
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
làm nhục, làm bẽ mặt
trận lượt về
puerperal fever
居職 いじょく
cư trú