助産院
Nhà hộ sinh

じょさんいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょさんいん
助産院
じょさんいん
nhà hộ sinh
じょさんいん
nhà hộ sinh
Các từ liên quan tới じょさんいん
khoa sản; thuật đỡ đẻ
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ; nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, đòi hỏi thúc bách, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, sự bắt lính, lấy, tước đoạt, trưng dụng
chị bán hàng
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)