裁判上
Tư pháp

さいばんじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいばんじょう
裁判上
さいばんじょう
tư pháp
さいばんじょう
do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt.
Các từ liên quan tới さいばんじょう
being on duty
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
nhà hộ sinh
じんみんさいばん じんみんさいばん
xét xử nhân dân (tòa án)
khoa sản; thuật đỡ đẻ
ngân sách
Triassic (geol.)
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ; nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, đòi hỏi thúc bách, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, sự bắt lính, lấy, tước đoạt, trưng dụng