女性化
じょせいか「NỮ TÍNH HÓA」
Nữ tính hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển đổi thành nữ giới

Bảng chia động từ của 女性化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 女性化する/じょせいかする |
Quá khứ (た) | 女性化した |
Phủ định (未然) | 女性化しない |
Lịch sự (丁寧) | 女性化します |
te (て) | 女性化して |
Khả năng (可能) | 女性化できる |
Thụ động (受身) | 女性化される |
Sai khiến (使役) | 女性化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 女性化すられる |
Điều kiện (条件) | 女性化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 女性化しろ |
Ý chí (意向) | 女性化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 女性化するな |
じょせいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょせいか
女性化
じょせいか
sự chuyển đổi thành nữ giới
じょせいか
sự phú tính đàn bà cho, sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược.
Các từ liên quan tới じょせいか
女性観 じょせいかん
quan điểm của phụ nữ
女性解放 じょせいかいほう
sự giải phóng phụ nữ
女性関係 じょせいかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
女性活用 じょせいかつよう
việc thúc đẩy vai trò của phụ nữ; việc phát huy vai trò của phụ nữ
thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ
女性解放論 じょせいかいほうろん
thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ
女性化乳房 じょせいかにゅうぼう
bệnh vú to ở nam giới
女性解放運動 じょせいかいほううんどう
phụ nữ có sự chuyển động giải phóng