Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
女性化 じょせいか
sự chuyển đổi thành nữ giới
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
乳房痛 にゅーぼーつー
đau vú
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mammatus (cloud), mammatocumulus, festoon cloud