人工池
じんこういけ じんこうち「NHÂN CÔNG TRÌ」
☆ Danh từ
Giếng nhân tạo, giếng đào

じんこういけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんこういけ
人工池
じんこういけ じんこうち
giếng nhân tạo, giếng đào
じんこういけ
じんこういけ
hồ bơi nhân tạo
Các từ liên quan tới じんこういけ
sự tự căm thù mình
riêng lẻ,vật riêng lẻ,độc đáo,riêng,đặc biệt,người,cá nhân,cá thể,riêng biệt
thân rễ
số căn bình phương
riêng lẻ,vật riêng lẻ,độc đáo,riêng,đặc biệt,người,cá nhân,cá thể,riêng biệt
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.