人工ニューラルネットワーク
じんこうニューラルネットワーク
☆ Danh từ
Mạng thần kinh nhân tạo.

じんこうニューラルネットワーク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんこうニューラルネットワーク
人工ニューラルネットワーク
じんこうニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
じんこうニューラルネットワーク
人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
Các từ liên quan tới じんこうニューラルネットワーク
ニューラルネットワーク ニューラル・ネットワーク
mạng thần kinh
ニューラルネットワーク(コンピュータ) ニューラルネットワーク(コンピュータ)
Neural Networks (Computer)
疎結合ニューラルネットワーク そけつごうニューラルネットワーク うとけつごうニューラルネットワーク
mạng thần kinh được nối rải rác
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
số căn bình phương
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng