人工妊娠中絶
Sự phá thai

じんこうにんしんちゅうぜつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんこうにんしんちゅうぜつ
人工妊娠中絶
じんこうにんしんちゅうぜつ
sự phá thai
じんこうにんしんちゅうぜつ
sự sẩy thai, sự phá thai
Các từ liên quan tới じんこうにんしんちゅうぜつ
song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn
whole milk
sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
kể trên, nói trên
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
con ma của một người đang sống