準ずる
Tuân theo (một tiêu chuẩn nào đó)

Từ đồng nghĩa của 準ずる
じゅんぜん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんぜん
準ずる
じゅんずる
Tuân theo (một tiêu chuẩn nào đó)
純然
じゅんぜん
thuần khiết
じゅんぜん
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết
Các từ liên quan tới じゅんぜん
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện
純然たる じゅんぜんたる
tuyệt đối; đầy đủ; hoàn toàn; thuần khiết; đích xác
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
kể trên, nói trên
sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
man's life span
năm nhuận
dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn