じんだいめいし

đại từ chỉ ngôi

じんだいめいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんだいめいし
じんだいめいし
<NGôN> đại từ chỉ ngôi
人代名詞
じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
Các từ liên quan tới じんだいめいし
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc
atomic age
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự
買いだめ かいだめ
dự trữ, tích trữ
食いだめ くいだめ
sự ăn bù
người trùng tên; vật cùng tên
Meiji Shrine
nice guy