人名簿
じんめいぼ ひとめいぼ「NHÂN DANH BỘ」
☆ Danh từ
Danh sách tên

Từ đồng nghĩa của 人名簿
noun
じんめいぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんめいぼ
人名簿
じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
じんめいぼ
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn.
Các từ liên quan tới じんめいぼ
ぼうじん ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn, trông nom săn sóc; hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi
ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
nguyên âm đôi
Meiji Shrine
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất