Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じん肺法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
肺がん はいがん はいガン
ung thư phổi
心肺蘇生法 しんぱいそせいほう
tim phổi (cpr)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung