Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すいいてき
ngoại động từ
推移的
すきい すきい
cây tuyết tùng
ていきてき
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
すいき
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
水滴 すいてき
giọt nước.
滴水 てきすい
sự rỏ nước.
かいきてき
đệ quy
ちいきてき
vùng, miền
きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo