Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すいき
hơi ẩm
吸う
すう
bú
水気
みずけ すいき
すうすう
âm thanh của gió , thở khò khè
数係数 すうけいすう
hệ số
基数の補数 きすうのほすう
sự bổ sung cơ số
指数/対数 しすう/たいすう
chỉ số / logarit
数字定数 すうじていすう
trực kiện bằng số
基数記数法 きすうきすうほう
radix (numeration) system
すうけいすう
偶数と奇数 ぐうすうときすう
chẵn lẻ.