Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数係数
すうけいすう
hệ số
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
ほすうけい
cái đo bước
ようすいいけ
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
ぼうすいけい
có hình con suốt
うけだす
mua lại, chuộc lại, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu
すうすう
âm thanh của gió , thở khò khè
うすうす
mỏng; mong manh
いすう
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
「SỔ HỆ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích