数係数
すうけいすう「SỔ HỆ SỔ」
☆ Danh từ
Hệ số

すうけいすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すうけいすう
数係数
すうけいすう
hệ số
すうけいすう
hệ số
Các từ liên quan tới すうけいすう
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
cái đo bước
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
có hình con suốt
mua lại, chuộc lại, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu
âm thanh của gió , thở khò khè
mỏng; mong manh
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng