すいやく
Đẩy đi, đẩy tới, cái đẩy đi, máy đẩy tới, chất nổ đẩy đạn

すいやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいやく
すいやく
đẩy đi, đẩy tới, cái đẩy đi.
水薬
すいやく みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc
推薬
すいやく
Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa)