すかっとする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tỉnh táo; trong sạch; sáng sủa; cân đối; gọn gàng.

Bảng chia động từ của すかっとする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | すかっとする |
Quá khứ (た) | すかっとした |
Phủ định (未然) | すかっとしない |
Lịch sự (丁寧) | すかっとします |
te (て) | すかっとして |
Khả năng (可能) | すかっとできる |
Thụ động (受身) | すかっとされる |
Sai khiến (使役) | すかっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | すかっとすられる |
Điều kiện (条件) | すかっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | すかっとしろ |
Ý chí (意向) | すかっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | すかっとするな |
すかっとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すかっとする
イラっとする イラっとする
Tức giận (ngay khi vừa nghe, thấy điều gì đó làm mình tức giận)
パッとする ぱっとする
đáng chú ý, ấn tượng, nổi bậc, phô trương
giận sôi lên; nổi cáu bừng bừng
可とする かとする
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
ひょっとすると ひょっとすると
có lẽ, có thể
うっとりする うっとりとする
lơ đãng; đãng trí; xuất thần; mê mải; chăm chú; choáng ngợp; bị quyến rũ; bị cuốn hút; bị mê hoặc; mê mẩn
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
渇する かっする
khát nước