Các từ liên quan tới すけとうだら (キャラクター)
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
キャラクター掬い キャラクターすくい
character scooping, festival game of scooping up plastic cartoon figurines floating in water
介党鱈 すけとうだら スケトウダラ
walleye pollack, Alaska pollack (Theragra chalcogramma)
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
マスコットキャラクター マスコット・キャラクター
nhân vật linh vật, linh vật
イメージキャラクター イメージ・キャラクター
mascot
キャラクターコード キャラクター・コード
mã ký tự
アドキャラクター アド・キャラクター
advertising character