Kết quả tra cứu キャラクター
Các từ liên quan tới キャラクター
キャラクター
キャラクタ キャラクター
☆ Danh từ
◆ Đặc trưng; đặc điểm; tính cách
デパート
で
民芸品
やお
皿
を
買
ってもいいね。
キャラクターショップ
で、
キティー
ちゃんみたいな、かわいい
キャラクター
の
付
いた
文具
も
買
えるよ
Cậu có thể mua những sản phẩm thủ công mỹ nghệ dân tộc và những cái đĩa ở cửa hàng bách hoá. Hoặc cậu có thể mua một số đồ dùng văn phòng với những đặc điểm đáng yêu giống như Hello Kitty ở một cửa hàng đặc trưng.
そのCDには、いろいろな
キャラクター
の
イメージ
がいくつかずつ
収
められている
Cái đĩa nhạc này thu được rất nhiều hình ảnh đặc trưng
自分
が
演
じていた
役
の
キャラクター
に
感情移入
できましたか?
Anh có thể đồng cảm với tính cách của vai diễn mà mình đã thể hiện không? .

Đăng nhập để xem giải thích