Các từ liên quan tới すし屋のケンちゃん
ちゃんこ屋 ちゃんこや
often owned by former sumo wrestler
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
おもちゃ屋 おもちゃや
cửa hàng đồ chơi
大人のおもちゃ屋 おとなのおもちゃや
adult toy shop (i.e. a sex shop)
áo gi lê của Nhật.
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả