すじあい
Lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, (thể dục, thể thao) cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải, thẳng, vuông, tốt, đúng, phải, có lý, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, side, là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, xin vâng lệnh, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành

すじあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すじあい
すじあい
lý do, lẽ, lý trí.
筋合い
すじあい
Đạo lý (của sự vât, sự việc)
筋合
すじあい
suy luận
Các từ liên quan tới すじあい
người châu A
vị ngon, mùi thơm; mùi vị, hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
sự/lời vu khống
mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt; tẻ nhạt
mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt; tẻ nhạt
sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân