Các từ liên quan tới すすめ!!ダイナマン
薦め すすめ
khuyến cáo; gợi ý
勧め すすめ
khuyến cáo; lời khuyên; sự động viên
宥めすかす なだめすかす
xoa dịu
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
見す めす
nhìn, xem
召す めす
ăn; uống
宥め賺す なだめすかす
Dỗ dành, dụ dỗ
奨める すすめる
recommend, khuyên nên