Các từ liên quan tới すすめ!オクトノーツ
薦め すすめ
khuyến cáo; gợi ý
勧め すすめ
khuyến cáo; lời khuyên; sự động viên
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
奨める すすめる
recommend, khuyên nên
御奨め ごすすめ
khuyến cáo; có giá trị
お奨め おすすめ
sự giới thiệu; sự tiến cử.
薦める すすめる
khuyên bảo; đề nghị
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh