Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すねこすり
こねくり回す こねくりまわす
nhào, quay
こね回す こねまわす
nhào lộn
こね返す こねかえす
nhào trộn nhiều lần
tomcat
骨刷り ほねすり
in đơn sắc, in đen trắng (khắc gỗ, khắc đồng)
thuốc tê
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất