Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こねくり回す こねくりまわす
nhào, quay
こね回す こねまわす
nhào lộn
こね返す こねかえす
nhào trộn nhiều lần
おすねこ
tomcat
骨刷り ほねすり
in đơn sắc, in đen trắng (khắc gỗ, khắc đồng)
ねりぐすり
thuốc tê
捏ねくり返す こねくりかえす
làm xáo trộn, gây rối
こねかえす
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất