素晴らしい
すばらしい すんばらしい
☆ Adj-i
Tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.
素晴
らしい
特種
Loại đặc chủng tuyệt vời
素晴
らしい!
Tuyệt vời!
素晴
らしい
海
の
風景
Phong cảnh biển tuyệt vời .

Từ đồng nghĩa của 素晴らしい
adjective
すばらしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すばらしい
素晴らしい
すばらしい すんばらしい
tuyệt vời
素晴しい
すばらしい
tuyệt vời
Các từ liên quan tới すばらしい
ばらす ばらす
để lộ ra, để mở
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
素晴らしく すばらしく
tuyệt vời
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
隅柱 すみばしら
cây cột ở góc bên ngoài hoặc bên trong của một tòa nhà
白洲梯子 しらすばしご
cầu thang ba bậc ở phía trước sân khấu Noh
薄ら馬鹿 うすらばか すすきらばか
anh ngốc; dimwit; người chậm chạp lười biếng
笑い飛ばす わらいとばす
cười vang