ばらす
ばらす
Lấy miếng
Tháo rời & tiết lộ (bí mật)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để lộ ra, để mở

Bảng chia động từ của ばらす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ばらす/ばらすす |
Quá khứ (た) | ばらした |
Phủ định (未然) | ばらさない |
Lịch sự (丁寧) | ばらします |
te (て) | ばらして |
Khả năng (可能) | ばらせる |
Thụ động (受身) | ばらされる |
Sai khiến (使役) | ばらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ばらす |
Điều kiện (条件) | ばらせば |
Mệnh lệnh (命令) | ばらせ |
Ý chí (意向) | ばらそう |
Cấm chỉ(禁止) | ばらすな |
ばらす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばらす
薄ら馬鹿 うすらばか すすきらばか
anh ngốc; dimwit; người chậm chạp lười biếng
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
素晴らしい すばらしい すんばらしい
tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.
素晴しい すばらしい
tuyệt vời; vĩ đại
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
素晴らしく すばらしく
tuyệt vời
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
隅柱 すみばしら
cây cột ở góc bên ngoài hoặc bên trong của một tòa nhà