すべく
☆ Trợ động từ, liên từ
Để làm; với mục đích
成功
すべく、
彼
は
毎日一生懸命勉強
した。
Để thành công, anh ấy đã học hành chăm chỉ mỗi ngày.

すべく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すべく
すべく
để làm
給与する
する
cấp phát tiền.
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
刷る
する
in ấn, in
為る
する
làm
掏る
する
móc túi, lấy cắp