すべく
☆ Trợ động từ, liên từ
In order to do, for the purpose of doing

すべく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すべく
すべく
in order to do, for the purpose of doing
給与する
する
cấp phát tiền.
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát
刷る
する
in ấn, in
為る
する
làm
掏る
する
móc túi, lấy cắp