すみいろ
Ink black

すみいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すみいろ
すみいろ
ink black
墨色
すみいろ
màu mực đen
Các từ liên quan tới すみいろ
すみれ色 すみれいろ
màu tím
積み下ろす つみおろす
bốc hàng xuống;dỡ hàng xuống
見下ろす みおろす
coi khinh; khinh miệt
踏み殺す ふみころす
chà đạp đến chết, giết dưới chân
噛み殺す かみころす
cắn chết
蓮見白 はすみじろ はすみしろ
hasumijiro camelia, hasumishiro camelia, Camellia japonica var.
水風呂 みずぶろ すいふろ
bồn tắm nước lạnh; tắm bằng bồn nước lạnh
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở