住み所
すみどころ すみしょ「TRỤ SỞ」
☆ Danh từ
Dinh thự; địa chỉ; nơi ở

住み所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住み所
住所 じゅうしょ
chỗ ở
前住所 ぜんじゅうしょ
một có cựu địa chỉ
現住所 げんじゅうしょ
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
仮住所 かりじゅうしょ
địa chỉ tạm thời
住所録 じゅうしょろく
hướng vào (quyển) sách
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
住所変更 じゅうしょへんこう
sự đổi địa chỉ
一所不住 いっしょふじゅう
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó