Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すみとも
Sumitomo (company)
住友
sumitomo (công ty)
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
すみともぎんこう
Sumitomo Bank
ともすると
apt to (do), liable to, prone to
もみ消す もみけす
gói ghém
酢もみ すもみ
nhúng giấm, chà xát giấm, ngâm giấm
水蜜桃 すいみつとう すいみつもも
quả đào trắng