Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣 ころも きぬ い
trang phục
借り衣装 かりいしょう
quần áo mượn, trang phục mượn
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
脱衣する だつい
cởi quần áo; thoát y
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
衣物 そぶつ
quần áo