Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髄膜
ずいまく
màng não
髄膜炎 ずいまくえん
viêm màng não
髄膜腫 ずいまくしゅ
u màng não
髄膜瘤 ずいまくりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
髄膜症 ずいまくしょう
(chứng) kích thích màng não
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)
髄膜腫瘍 ずいまくしゅよう
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
ずいまくえん