髄膜炎
ずいまくえん「TỦY MÔ VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm màng não

髄膜炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 髄膜炎
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)
髄膜炎菌ワクチン ずいまくえんきんワクチン
Vắcxin Meningococcal
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
無菌性髄膜炎 むきんせいずいまくえん
viêm màng não vô khuẩn
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu
リンパ球性脈絡髄膜炎ウイルス リンパきゅーせーみゃくらくずいまくえんウイルス
virus viêm màng nào lympho bào
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
bệnh viêm màng não mô cầu
髄膜 ずいまく
màng não