Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髄膜炎
ずいまくえん
viêm màng não
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)
髄膜炎菌ワクチン ずいまくえんきんワクチン
Vắcxin Meningococcal
脳脊髄膜炎 のうせきずいまくえん
viêm màng não.
無菌性髄膜炎 むきんせいずいまくえん
viêm màng não vô khuẩn
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu
リンパ球性脈絡髄膜炎ウイルス リンパきゅーせーみゃくらくずいまくえんウイルス
virus viêm màng nào lympho bào
髄膜脳炎 ずいまくのーえん
髄膜 ずいまく
màng não
「TỦY MÔ VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích