Các từ liên quan tới ずい道等の掘削等作業主任者
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
等等 などなど
Vân vân.
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
平等主義 びょうどうしゅぎ
Chủ nghĩa bình đẳng
等 ら など とう
Vân vân