平等主義
びょうどうしゅぎ「BÌNH ĐẲNG CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa bình đẳng
平等主義
の
社会
Xã hội chủ nghĩa bình đẳng.
平等主義
の
原則
Nguyên tắc của chủ nghĩa bình đẳng. .

平等主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平等主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
平和主義 へいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình
平民主義 へいみんしゅぎ
chế độ dân chủ
平和主義者 へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình