ずた襤褸
ずたぼろ ズタボロ ずたボロ「LAM LŨ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, trạng từ
Rách tả tơi; nát vụn; kiệt quệ; tàn tạ
激
しい
試合
で
選手
たちはずた
襤褸
になった。
Các vận động viên đã kiệt sức tả tơi sau trận đấu kịch liệt.

ずた襤褸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずた襤褸
襤褸 ぼろ ボロ らんる
áo rách; điểm không hoàn hảo; điểm khuất tất
襤褸滓 ぼろかす ボロカス
rác rưởi, vô dụng
襤褸家 ぼろや らんるか
chọc ghẹo và thải ra buôn bán
野襤褸菊 のぼろぎく ノボロギク
Senecio vulgaris (loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
襤褸を出す らんるをだす
để để lộ ra những lỗi
段戸襤褸菊 だんどぼろぎく ダンドボロギク
fireweed (Erechtites hieracifolia), burnweed, pilewort
紅花襤褸菊 べにばなぼろぎく ベニバナボロギク
rau tầu bay
襤褸団扇船喰虫 ぼろうちわふなくいむし
hà đục gỗ Uperotus clava