Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
襤褸滓
ぼろかす ボロカス
rác rưởi, vô dụng
襤褸 ぼろ ボロ らんる
áo rách; điểm không hoàn hảo; điểm khuất tất
襤褸家 ぼろや らんるか
chọc ghẹo và thải ra buôn bán
ずた襤褸 ずたぼろ ズタボロ ずたボロ
in tatters, in pieces, wiped out
野襤褸菊 のぼろぎく ノボロギク
Senecio vulgaris (loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
段戸襤褸菊 だんどぼろぎく ダンドボロギク
fireweed (Erechtites hieracifolia), burnweed, pilewort
襤褸を出す らんるをだす
để để lộ ra những lỗi
紅花襤褸菊 べにばなぼろぎく ベニバナボロギク
red-flower ragleaf (Crassocephalum crepidioides), redflower ragleaf
襤褸団扇船喰虫 ぼろうちわふなくいむし
hà đục gỗ Uperotus clava
「LAM LŨ CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích