Kết quả tra cứu ずる休みする
Các từ liên quan tới ずる休みする
ずる休みする
ずるやすみ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bùng học; trốn việc
会社
をずる
休
みする
Trốn việc ở công ty.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ずる休みする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずる休みする/ずるやすみする |
Quá khứ (た) | ずる休みした |
Phủ định (未然) | ずる休みしない |
Lịch sự (丁寧) | ずる休みします |
te (て) | ずる休みして |
Khả năng (可能) | ずる休みできる |
Thụ động (受身) | ずる休みされる |
Sai khiến (使役) | ずる休みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずる休みすられる |
Điều kiện (条件) | ずる休みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ずる休みしろ |
Ý chí (意向) | ずる休みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ずる休みするな |