Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狡休み
ずるやすみ
chơi khúc côn cầu
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
狡 ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút
ズル休み ズルやすみ ずるやすみ
nghỉ với lý do không chính đáng
盆休み ぼんやすみ
kì nghỉ Bon
冬休み ふゆやすみ
Kỳ nghỉ đông
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.
「GIẢO HƯU」
Đăng nhập để xem giải thích