豆打
ずんだ「ĐẬU ĐẢ」
☆ Danh từ
Đậu xay nhuyễn

ずんだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずんだ
豆打
ずんだ
đậu xay nhuyễn
狡
ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút
Các từ liên quan tới ずんだ
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff
談ずる だんずる
thảo luận, trao đổi
断ずる だんずる
phán đoán
弾ずる だんずる
chơi nhạc cụ
肯んずる がえんずる
đồng ý, ưng thuận, tán thành
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
先んずる さきんずる
để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước
軽んずる かろんずる
khinh thường, nhìn xuống