Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
談する だんする
đàm.
談じる だんじる
nói chuyện, bàn luận, tranh luận
相談にあずかる そうだんにあずかる
tham khảo ý kiến
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
対談する たいだん
đối thoại.
相談する そうだん そうだんする
thảo luận
面談する めんだんする
gặp mặt và trao đổi; gặp gỡ chuyện trò
会談する かいだんする
chuyện