ずんべら棒
ずんべらぼう
☆ Danh từ
Trơn, nhẵn

ずんべら棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずんべら棒
べからず べからず
không được
ずべら坊 ずべらぼう
plain (e.g. face), smooth
延べ棒 のべぼう
thanh (kim loại)
worn-out silk clothes, cheap items
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
ずぼら ズボラ ずべら ズベラ
nhếch nhác; luộm thuộm; cẩu thả.
食べず嫌い たべずぎらい
chưa ăn đã chán
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp