Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活協同組合
せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
hợp tác
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
きょうどうくみあい
どうぶつあいごきょうかい どうぶつあいごきょうかい
Hội phòng chống động vật độc ác
きょうどうせいかつ
sự ăn ở với nhau
どうぎょうくみあい
nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm
どうせいどうみょう
same family and personal name
きょうどうせい
sự hợp tác
きょうかいどう
nhà thờ, buổi lễ, Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ, lấy vợ, lấy chồng, đưa đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
Đăng nhập để xem giải thích