製材所
せいざいしょ せいざいじょ「CHẾ TÀI SỞ」
☆ Danh từ
Xưởng gỗ.

せいざいしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいざいしょ
製材所
せいざいしょ せいざいじょ
xưởng gỗ.
せいざいしょ
nhà máy cưa, máy cưa lớn
Các từ liên quan tới せいざいしょ
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở
sawing
làm lạnh, chất làm lạnh
tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ
hàng tiêu dùng
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết
cớ để cáo lỗi