所在
しょざい「SỞ TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỗ ở, vị trí

Từ đồng nghĩa của 所在
noun
Bảng chia động từ của 所在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所在する/しょざいする |
Quá khứ (た) | 所在した |
Phủ định (未然) | 所在しない |
Lịch sự (丁寧) | 所在します |
te (て) | 所在して |
Khả năng (可能) | 所在できる |
Thụ động (受身) | 所在される |
Sai khiến (使役) | 所在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所在すられる |
Điều kiện (条件) | 所在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所在しろ |
Ý chí (意向) | 所在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所在するな |
しょざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょざい
所在
しょざい
chỗ ở, vị trí
しょざい
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào.
Các từ liên quan tới しょざい
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
所在無い しょざいない
chán, tẻ nhạt
所在なげ しょざいなげ
nhàn rỗi; buồn chán vì không có gì làm
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
政府所在地 せいふしょざいち
bản cư.
郡庁所在地 ぐんちょうしょざいち
Quận lỵ; trung tâm hành chính của quận
県庁所在地 けんちょうしょざいち
vốn quận trưởng
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở