Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神病院
せいしんびょういん
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
いんび
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế, chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn, tính pha tạp, ; tính lai căng
しょういん
びらんせい
làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát
しんぴょうせい
tính đúng thật, tính xác thật
しょうねんいん
trại cải tạo
びょうげんたい
mầm bệnh; nguồn bệnh
いんしょ
thuật đánh máy; công việc đánh máy
「TINH THẦN BỆNH VIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích